Danh mục sản phẩm
- Màng seal bảo vệ thực vật
- Màng seal tự kết dính
- Màng seal nhôm ( sóng cao tần )
- Màng đệm nút chai lọ
- Miếng lót nắp chai, miếng lót nắp can
- Máy dán màng seal
- Máy hút chân không
- Máy dược phẩm
- Máy đóng gói trà
- Máy đóng gói tự động
- Máy hàn miệng túi
- Mực in date và máy in date
- Lò nướng bánh
- Các máy khác
- Nguyên vật liệu
Đặc điểm chủ yếu
-Máy đóng viên nang tự động NJP có thể tự động hoàn thành các công việc như đưa vỏ bao con nhộng vào, phân loại nang, đổ nguyên liệu, loại bỏ những viên bị hỏng...........
-Kích thước máy gọn ngàng, độ ổn định đáng tin cậy, vận chuyển dễ dàng, đổ nguyên liệu một cách chính xác, độ ồn thấp thiết kể theo tiêu chuẩn chất lượng GMP.
- Màn hình điều chỉnh PLC, tự động cài đặt các chế độ trên màn hình. Thao tác vận hành và điều chỉnh đơn giản, dễ sử dụng, đạt hiệu quả cao.
- Trong quá trình sản xuất thiếu nguyên liệu máy sẽ tự động dừng hoạt động.
Thông số kỹ thuật của máy:
-Ký hiệu máy |
NJP-800 |
NJP-600 |
NJP-400 |
-Khả năng làm việc lớn nhất Max capacity |
48000 Viên/h capsules/hour |
36000 viên/h capsules/hour |
24000 viên/h capsules/hour |
-Kích thước nang có thể Suit for capsule size |
00#-5#and safety capsule Loại tiêu chuẩn từ 00#-5# |
||
-Số lỗ khuôn No. of mould bores |
6 |
5 |
3 |
-Kích thước máy Machine dimensions |
1080x1240x1950 mm |
1080x1240x1950 mm |
1080x1240x1950 mm |
-Trọng lượng máy Net weight |
800 Kg |
800Kg |
800Kg |
-Công suất máy Power |
380/220V 50/60Hz 5kw |
380/220V 50/60Hz 5kw |
380/220V 50/60Hz 5kw |
-Độ chân không Vacuum |
20m3/h-0.02-0.05MPa |
20m3/h-0.02-0.05MPa |
20m3/h-0.02-0.05MPa |
-Hút bụi Dust Exhaust |
220m3/h 2x10P5a |
220m3/h 2x10P5a |
220m3/h 2x10P5a |
-Tiếng ồn Noise |
<75dB |
<75dB |
<75dB |
-Ký hiệu máy |
NJP-800 |
NJP-600 |
NJP-400 |
-Khả năng làm việc lớn nhất Max capacity |
48000 Viên/h capsules/hour |
36000 viên/h capsules/hour |
24000 viên/h capsules/hour |
-Kích thước nang có thể Suit for capsule size |
00#-5#and safety capsule Loại tiêu chuẩn từ 00#-5# |
||
-Số lỗ khuôn No. of mould bores |
6 |
5 |
3 |
-Kích thước máy Machine dimensions |
1080x1240x1950 mm |
1080x1240x1950 mm |
1080x1240x1950 mm |
-Trọng lượng máy Net weight |
800 Kg |
800Kg |
800Kg |
-Công suất máy Power |
380/220V 50/60Hz 5kw |
380/220V 50/60Hz 5kw |
380/220V 50/60Hz 5kw |
-Độ chân không Vacuum |
20m3/h-0.02-0.05MPa |
20m3/h-0.02-0.05MPa |
20m3/h-0.02-0.05MPa |
-Hút bụi Dust Exhaust |
220m3/h 2x10P5a |
220m3/h 2x10P5a |
220m3/h 2x10P5a |
-Tiếng ồn Noise |
<75dB |
<75dB |
<75dB |
Sản phẩm liên quan